◎系所教育目標: 1、具備理論與實務之專業管理人才。
2、建立寬廣與正確之服務人生態度。
3、追求全人教育以及重視專業訓練。 |
◎核心能力 | 關聯性 |
1.企業管理專業能力 | 2 關聯性稍弱 |
2.獨立思考創新能力 | 3 關聯性中等 |
3.溝通領導合作能力 | 3 關聯性中等 |
4.國際觀與外語能力 | 5 關聯性最強 |
5.人文關懷服務能力 | 3 關聯性中等 |
◎本學科內容概述: 預備課程 |
◎本學科教學內容大綱: 預備課程 |
◎本學科學習目標: 本課程適合越南語零起點的學生,從越南語的起源及最基本的發音、聲調開始教起,課程目標在協助學生能正確了解越南語語音系統,能正確地念出越南文字母、進而能熟練其拼音規則,並能擁有基本詞彙的聽、說、讀、寫能力。
This is a beginner course designed to establish a foundation in Vietnamese by teaching the alphabet, consonants, vowels and intonation, with the aim of building a full understanding of the phonetic system and gaining the ability to communicate in Vietnamese. |
◎教學進度: |
週次 | 主題 | 教學內容 | 教學方法 |
01
| 課程介紹, 越南歷史文化簡介 | 介紹越南的歷史文化概況 | 問題教學法、講授、討論。 |
02
| 越南文字歷史發展 | ,越南語文字拼音的結構 | 問題教學法、講授、討論。 |
03
| Bài 1: Kết cấu từ và loại từ trong tiếng Việt | 越南語文字拼音的結構與詞性 | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
04
| Bài 2: Thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu | 越南語中的聲母、韻母與聲調 | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
05
| Bài 3: Sự kết hợp giữa nguyên âm và âm cuối tạo thành vần | 母音與韻尾造成韻母 | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
06
| Bài 3: Sự kết hợp giữa nguyên âm và âm cuối tạo thành vần | 母音與韻尾造成韻母(續) | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
07
| Bài 4: Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối tạo thành vần | 雙母音與韻尾造成韻母 | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
08
| Bài 5: Sự kết hợp giữa âm đầu và vần | 介音與韻母的結合 | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
09
| 期中考 | 期中考 | 口頭報告、講授、討論。 |
10
| Bài 6: Anh làm nghề gì? 你做什麼職業? | 介紹他人身分與職業 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
11
| Bài 7: Đây là cái gì? 這是什麼? | 學習身邊各種物品的說法 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
12
| Bài 7: Đây là cái gì? 這是什麼?(續) | 學習指定代名詞級單位詞的語法 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
13
| Bài 8: Chị có bánh mì không? 姊姊有麵包嗎? | 學習點菜 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
14
| Bài 9: Quyển này bao nhiêu tiền? 這本多少錢? | 問價錢及數字 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
15
| Bài 10: Cậu mua từ điển ở đâu? 你在哪裡買辭典? | 學習來去動詞 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
16
| Bài 10: Cậu mua từ điển ở đâu?你在哪裡買辭典? (續) | 地點與方向 | 作業/習題演練、問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
17
| Bài 11: Bàn làm việc của cậu ở đâu? 你的辦公桌在哪裡? | 地點與位置 | 問題教學法、角色扮演、講授、討論。 |
18
| 期末考 | 期末考 | 作業/習題演練、問題教學法、講授、討論。 |
◎課程要求: 準時到校上課
完成所指定的作業 |
◎成績考核 小考30% 期中考30% 期末考40% |
◎參考書目與學習資源 陳氏蘭, 越南語A1,尚昂文化 ,2020 |
◎教材講義 請改以帳號登入校務系統選擇全校課程查詢方能查看教材講義 |